Khám phá rau muống biển: Vị thuốc thần kỳ từ dòng nước mặn

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Theo quan niệm Đông y, muống biển có hương vị cay, đắng và có tính hơi lạnh, có tác dụng điều trị trừ phong thấp, tiêu ung và tán kết. Ngoài ra, còn có thể chữa trị các triệu chứng như phong thấp gây đau nhức, mụn nhọt sưng đau, mề đay, nhiệt độc ở da, đau răng do phong hỏa, đau lưng, các bệnh viêm và rối loạn tiêu hóa.

Khám phá rau muống biển: Vị thuốc thần kỳ từ dòng nước mặn

Dọc theo những bãi cát trắng bên bờ biển, chúng ta có thể tìm thấy một loại cây dại hoa tím với tên gọi là “Rau muống biển”. Cây này lan tỏa khắp các bãi cát dài rộng, với những đóa hoa màu tím tuyệt đẹp, lung linh trong gió. Đối với nhiều người, đó chỉ là một loại cây dại nhỏ bé không đáng chú ý. Tuy nhiên, đối với những người sử dụng Đông y, nó lại được coi là một loại dược liệu có tác dụng chữa bệnh. Vậy hãy cùng khám phá công dụng và đặc điểm của loại dược liệu này trong bài viết dưới đây.

Một số thông tin cần biết về rau muống biển

Theo Giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM cho biết: Rau muống biển, còn được biết đến với các tên gọi khác như Mã an đằng, Hải khiên ngưu, Mã đề thảo, … có tên khoa học là Ipomoea pescarpae (L.) và thuộc họ Bìm bìm (Convolvulaceae).

Đặc điểm của cây

Rau muống biển là một loại cây thảo có thân dày và mọc bò dài. Cây này phân nhánh nhiều cành và bén rễ ở mọi nơi tiếp xúc với mặt đất. Thân cây có màu tím và khá dày, không rỗng như rau muống thông thường. Trên thân cây có hai đường rãnh nông chạy dọc hai bên. Cành, thân và lá của cây chứa nhựa trắng giống như sữa.

Lá của rau muống biển mọc xen kẽ và gần như có hình vuông, gốc hình tim. Đầu lá hơi tròn và được xẻ làm đôi, giống như móng chân trâu hay hình dạng của yên ngựa. Kích thước của phiến lá dao động từ 3 đến 7 cm dài và từ 2 đến 5 cm rộng. Cả hai mặt của lá đều nhẵn, và cuống chung có độ dài khoảng 5-7 cm. Lá non có hai mảnh lá cụp vào nhau.

Cụm hoa của rau muống biển có màu tím, tương tự như hoa của rau muống thông thường. Hoa mọc thành xim ở kẽ lá và có kích thước lớn, hình dạng giống một chiếc phễu. Cuống chung của hoa có độ dài từ 2 đến 4 cm. Hoa nở vào mùa hè và mùa thu.

Quả của cây có hình dạng nang cầu, đường kính khoảng 2 cm, chứa 4 hạt hình tam giác với bề mặt có lông màu vàng hung.

Phân bố:

Rau muống biển được tìm thấy ở nhiều nước trên thế giới như Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Thái Lan, Philippines, …

Ở Việt Nam, cây mọc tự nhiên trên các bãi cát ven biển. Nó có tác dụng giữ cho cát không bị trôi đi và giúp cố định bờ biển để ngăn chặn sạt lở. Thường người ta hái rau muống biển về để cho heo, ngựa, trâu, bò ăn.

Bộ phận sử dụng: Bộ phận của rau muống biển được sử dụng là toàn bộ cây.

Thu hái và chế biến: Rau muống biển có thể được thu hái quanh năm. Có thể sử dụng cây tươi ngay sau khi hái hoặc phơi khô để sử dụng dần.

Qua quá trình thu hái, rau muống biển thường được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau. Nó có thể được dùng trong ẩm thực, được chế biến thành các món ăn ngon như xào, nấu canh, hoặc trộn vào các món salad. Đặc biệt, rau muống biển có vị cay đắng đặc trưng, là một phần quan trọng của nhiều món ăn truyền thống và đặc sản địa phương.

Ngoài ra, rau muống biển cũng được sử dụng trong y học truyền thống, đặc biệt là trong Đông y. Nó được sử dụng làm thành phần trong các bài thuốc trị liệu cho nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các vấn đề về da, bệnh viêm, đau nhức, và rối loạn tiêu hóa.

Rau muống biển có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất. Do đó, nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm tự nhiên.

Với đa dạng công dụng và tiềm năng, rau muống biển đang được quan tâm và nghiên cứu để tận dụng tối đa giá trị của loại cây dại này trong lĩnh vực y tế, dinh dưỡng và bảo vệ môi trường.

Tác dụng của Rau muống biển

Thành phần hóa học: Các nghiên cứu đã chỉ ra thành phần hóa học của rau muống biển gồm:

  • Thân: Chứa nhựa (7,27%), tinh dầu (0,048%) và các chất như pentatriacontane, triacontane, sterol, acid behenic, acid melissic, acid butyric, acid myristic, acid benzoic, acid caproic, acid caprylic, β-sitosterol, n-triacontane…
  • Lá: Chứa actinidol, ergomitrin, ergotamine, isoquercitrin, eugenol, iso-adenostylon, acid malic (acid fumaric, mellein), acid citric, acid tartaric, acid succinic…
  • Rễ: Chứa các hợp chất ancaloid…

Tác dụng của Rau muống biển theo Y học cổ truyền:

  • Vị thuốc có vị cay, đắng và tính hơi hàn. Rau muống biển có các tác dụng sau:
  • Khu phong trừ thấp.
  • Tiêu ung nhọt, tán kết.
  • Rễ được sử dụng để trị phong thấp gây tê mỏi.
  • Giúp thông tiểu tiện.
  • Chữa phù thũng.
  • Trị rắn cắn và ung nhọt.
  • Sử dụng ngoài da để đắp lên các vết loét, mụn nhọt đang mưng mủ và trị bỏng.
  • Có tác dụng chữa bệnh ngoài da và viêm da dị ứng.
  • Chữa trĩ và trĩ xuất huyết.
  • Hạt và lá của rau muống biển có tác dụng chữa người mệt mỏi và căng thẳng.

Nhờ những tác dụng này, rau muống biển được coi là một loại dược liệu quý có ứng dụng trong y học cổ truyền và có tiềm năng trong việc chăm sóc sức khỏe.

Cách sử dụng Rau muống biển

  • Liều dùng: Thường dùng hàng ngày từ 8 đến 16g. Có thể sử dụng rau muống biển dưới dạng thuốc sắc hoặc sử dụng ngoài.
  • Dùng trong nội: Rau muống biển có thể được sử dụng độc vị hoặc phối hợp với các vị thuốc khác theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
  • Dùng ngoại: Trong trường hợp sử dụng bên ngoài, bạn có thể nhai và nuốt nước từ rau muống biển hoặc đắp bã của nó lên vùng da cần điều trị.

Lưu ý: Trước khi sử dụng rau muống biển hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy tham khảo ý kiến và hướng dẫn từ chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.

Rau muống biển được coi là một loại dược liệu có tác dụng chữa bệnh hiệu quả

Một số bài thuốc hay từ Rau muống biển

Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng rau muống biển trong y học cổ truyền được các giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội tổng hợp và chia sẻ, hãy cùng tham khảo nhé:

Bài thuốc chữa chân tay tê bại, đi lại yếu:

Nguyên liệu: Rau muống biển 14g, Xấu hổ 20g, Cỏ xước 16g, Ké đầu ngựa 12g, Huyết rồng 16g, Thần xạ 16g, Dầu lai biển 8g, Cây duối 16g.

Cách chế biến: Sắc uống ngày 1 tháng.

Bài thuốc chữa đau lưng:

Nguyên liệu: Rau muống biển 14g, Tang ký sinh 20g, Tang thầm 12g, Thổ phục linh 14g, Địa long 12g, Nghệ đen 12g, Mắc cỡ 14g, Cam thảo 8g, Gai yết hầu 12g.

Cách chế biến: Sắc uống mỗi ngày 1 tháng.

Bài thuốc chữa tê phù, chân sưng căng đi đứng khó khăn:

Nguyên liệu: Rau muống biển 10g, Hạt cau rừng 10g, Ké đầu ngựa 16g, Trần bì 6g, Ngũ gia bì 16g, Sinh địa 10g, Hương phụ 10g, rễ Cỏ xước 15g, Chỉ xác 8g, Ý dĩ 15g, Ngải cứu 10g, Cam thảo dây 15g, Quế chi 8g, Tơ hồng 10g, Can khương 8g.

Cách chế biến: Sắc uống ngày 1 tháng.

Bài thuốc chữa đau thần kinh tọa:

Nguyên liệu: Rau muống biển 20g, Cây hoa giấy 20g, Tế tân 12g, Cây Xấu hổ 20g, Cỏ xước 20g, Cối xay 20g.

Cách chế biến: Sắc uống ngày 1 tháng.

Chữa phong thấp đau nhức:

Nguyên liệu: Muống biển, ngưu tất mỗi loại 30g.

Cách chế biến: Sắc uống với nước.

Cách sử dụng: Dùng trong ngày.

Chữa các bệnh ngoài da:

Nguyên liệu: Lá rau muống biển tươi.

Cách sử dụng: Giã nát và đắp lên các vết loét, mụn nhọt, rắn cắn hoặc nhai đắp lên chỗ tổn thương.

Hiệu quả: Giảm ngứa và chữa lành.

Chữa các bệnh về tiêu hóa:

Trị chảy máu và hỗ trợ điều trị trĩ xuất huyết: Hái lá non muống biển, nấu cháo và ăn vài lần.

Trĩ xuất huyết: Dùng muống biển tươi 30g, hầm với lòng lợn và ăn trong 2 lần trong ngày, liên tục trong 10 ngày.

Lợi tiêu hoá và nhuận tràng:

Nguyên liệu: Rau muống biển 8-16g.

Cách chế biến: Sắc uống dưới dạng thuốc sắc.

Cách sử dụng: Dùng kết hợp với các vị thuốc khác.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến và hướng dẫn từ chuyên gia y tế hoặc bác sĩ để đảm bảo liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Hy vọng rằng bài viết trên đã mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về Rau muống biển như một vị thuốc. Tuy nhiên, để tránh những hậu quả không mong muốn, rất quan trọng là không tự ý sử dụng thuốc. Khi bạn gặp vấn đề về sức khỏe, luôn hãy tìm đến các chuyên gia y tế hoặc bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp với tình trạng của bạn. Chỉ có họ mới có thể cung cấp sự tư vấn chính xác dựa trên kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn.

Nguồn: thuocbac.edu.vn