Cây Đuôi chồn, theo Đông y, có tác dụng chữa ho, hạ sốt và giảm đờm. Ngoài ra, nó được sử dụng hỗ trợ điều trị bệnh đường tiết niệu và chữa rắn cắn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo an toàn.
- Long đởm thảo – cây thuốc quý trị bệnh hiệu quả
- Câu đằng: Loại cây có nhiều tác dụng chữa bệnh
- Một số bài thuốc bổ can thận khí huyết cho người sau tai biến
Theo Đông y, cây Đuôi chồn được coi là một thảo dược quý có khả năng chữa trị ho, giảm sốt, và làm dịu các triệu chứng đờm. Ngoài ra, cây thảo này được cho là hỗ trợ trong việc điều trị bệnh đường tiết niệu và có tác dụng giải độc, cũng như chữa trị các tình trạng sau rắn cắn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng cây Đuôi chồn để điều trị bệnh là quan trọng để tránh mọi tác động không mong muốn đối với sức khỏe.
Một số thông tin cơ bản về cây Đuôi chồn
Theo cho biết của Giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM: Cây Đuôi chồn, hay còn gọi là cây ráng vệ nữ có đuôi, cây thần đuôi, cây thiết tuyến thảo, có nguồn gốc từ khu vực Châu Á và Châu Phi, đã trở thành một loài cây phổ biến ở Việt Nam, nơi nó mọc hoang ở các vùng miền núi ẩm ướt.
Đặc điểm về hình thái:
- Chiều cao: Trung bình khoảng 1.5m.
- Cành và lá: Mỗi cây thường có từ 3 đến 5 cành nhỏ, mỗi cành chứa khoảng 5 lá hình kim. Lá cây có hình dạng kim, mọc thành chùm, có phần cuống dài khoảng 5–15cm. Lá có màu xanh đậm, lông mềm và có khía sâu ở phía mép trên.
Đặc điểm nổi bật:
- Hoa: Hoa của cây Đuôi chồn có màu tím đặc trưng và phát ra mùi hương thơm. Thời gian ra hoa thường diễn ra từ tháng 7 đến 9, với hoa mọc thành chùm dài khoảng 15–20cm, tập trung chủ yếu ở phần ngọn cây.
- Rễ: Rễ của cây có đặc điểm khá ngắn và có màu trắng muốt.
Thành phần chính của cây Đuôi chồn : Cây Đuôi chồn chứa nhiều thành phần quan trọng như Acid galic, đường, tinh dầu, Tanin và chất đắng. Các thành phần này tạo nên giá trị dinh dưỡng và các tác dụng của cây trong việc hỗ trợ sức khỏe và điều trị một số bệnh tật.
Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản: Cây Đuôi chồn sinh sản từ tháng 4 đến tháng 8, nhưng có thể thu hái quanh năm. Toàn bộ cây có thể sử dụng được. Sau khi thu hoạch, cây được rửa sạch và phơi khô. Bảo quản nơi khô ráo là quan trọng.
Cây Đuôi chồn được đánh giá không chỉ về giá trị thẩm mỹ mà còn về các đặc tính dược lý và hữu ích trong y học dân tộc, đặc biệt trong việc chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Tác dụng của cây Đuôi chồn theo y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại
Theo y học cổ truyền, cây Đuôi chồn được xem là một Thảo dược trị bệnh có tính bình và vị đắng, quy kinh Phế và Thận, với tác dụng lợi niệu tiêu thũng, tiêu viêm giải độc, và chỉ huyết sinh cơ. Người dân Trung Quốc thường sử dụng cây này để chữa sưng vú, bệnh lỵ, vết thương bị cháy bỏng, hoặc ngoại thương xuất huyết.
Ở Ấn Độ và Malaysia, người ta thường sử dụng cây Đuôi chồn để điều trị ho, sốt, hoặc đái đường. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong việc chữa bệnh về ngực và các bệnh ngoài da.
Các nghiên cứu hiện đại cũng đã chỉ ra một số tác dụng của cây Đuôi chồn:
- Chống viêm: Cây Đuôi chồn chứa các thành phần chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng viêm nhiễm.
- Chữa lành vết thương: Hoạt chất từ cây Đuôi chồn có tác dụng kích thích tế bào nội mô, hỗ trợ làm lành vết thương nhanh chóng.
- Kháng khuẩn: Các nghiên cứu chỉ ra rằng các dưỡng chất trong cây Đuôi chồn có công dụng kháng khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng, đặc biệt là trong các trường hợp viêm đường tiết niệu và bệnh lý đường hô hấp như ho nhiều hoặc long đờm.
Ngoài các tác dụng truyền thống, cây Đuôi chồn còn được biết đến với các công dụng như giảm đau, chống trầm cảm, giải độc, và hỗ trợ điều trị hen suyễn, tiêu chảy. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để tránh những ảnh hưởng không mong muốn.
Cách sử dụng và liều lượng của cây Đuôi chồn
Theo DSCK1 Nguyễn Quốc Trung – Giảng viên Dược, Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội: Cây Đuôi chồn thường được sử dụng dưới dạng nước sắc hoặc đắp ngoài.
- Đối với dạng nước sắc: Dùng 5 – 10 gram cây Đuôi chồn mỗi ngày, cây có thể được sử dụng tươi hoặc khô.
- Đối với dạng đắp ngoài: Liều lượng không cố định và tùy thuộc vào vị trí cần đắp.
Trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để tránh những ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe.
Một số bài thuốc hay truyền thống từ cây Đuôi chồn và cách sử dụng
Thuốc lợi tiểu và giảm sốt:
Nguyên liệu:
- Dùng 5 – 10g cây Đuôi chồn khô.
- 3 bát nước.
Cách chế biến và sử dụng:
- Đem sắc thuốc cùng 3 bát nước đã chuẩn bị sẵn.
- Chia thành 3 phần và uống.
- Uống liên tục từ 3 – 5 ngày để giảm sốt và lợi tiểu.
Điều trị chứng ho và long đờm ở trẻ em
Nguyên liệu: 5 – 10 gram cây Đuôi chồn khô.
Cách chế biến và sử dụng:
- Đem đi sắc với nước và uống trong ngày (ngày/2 lần).
- Dùng mỗi ngày để giúp điều trị chứng ho và long đờm ở trẻ.
Chữa rắn cắn
Nguyên liệu: Một nắm lá cây Đuôi chồn tươi.
Cách chế biến và sử dụng: Rửa sạch lá, giã nát và đắp lên miệng vết thương từ rắn cắn.
Điều trị phong thấp
Nguyên liệu:
- 50g cây Đuôi chồn khô.
- 500ml rượu trắng.
Cách chế biến và sử dụng:
- Rửa sạch cây và ngâm trong rượu trong 1 tháng.
- Uống 30ml mỗi ngày giúp giảm đau nhức do bệnh phong thấp.
Chữa sỏi tiết niệu ở trẻ em
Nguyên liệu:
- 9 gram cốc tinh thảo sắc.
- 6 gram cây Đuôi chồn khô.
Cách chế biến và sử dụng: Chia thuốc thành 2 – 3 phần và cho trẻ uống.
Điều trị chứng bí đái, đái són hoặc đái rắt
Nguyên liệu:
- 15g cây Đuôi chồn khô.
- 15g xa tiền tử.
- 15g mộc thông.
Cách chế biến và sử dụng: Sắc chung và uống liên tục từ 3 – 7 ngày để cải thiện tình trạng bệnh.
Lưu ý: Cây Đuôi chồn không chỉ là một nguồn dược liệu quý giá mà còn là bảo vệ cho sức khỏe của chúng ta. Tuy nhiên, việc sử dụng cần phải được hướng dẫn và giám sát của chuyên gia y tế để tránh các tác dụng phụ không mong muốn để đảm bảo hiệu quả và an toàn trước khi sử dụng các bài thuốc từ cây Đuôi chồn.
Nguồn: thuocbac.edu.vn tổng hợp